average ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average ground.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • average ground

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mặt đất trung bình