average cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average cost.

Từ điển Anh Việt

  • Average cost

    (Econ) Chi phí bình quân.

    + Chi phí trên một đơn vị sản lượng trong đó bao gồm chi phí của tất cả đầu vào (các yếu tố sản xuất).

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • average cost

    total cost for all units bought (or produced) divided by the number of units