average value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average value.

Từ điển Anh Việt

  • average value

    (Tech) trị số trung bình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • average value

    * kinh tế

    giá trị bình quân

    * kỹ thuật

    giá trị trung bình

    trung bình