average income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average income.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • average income

    * kinh tế

    thu nhập bình quân