average repair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average repair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average repair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average repair.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • average repair

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sửa chữa vừa