average revenue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average revenue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average revenue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average revenue.

Từ điển Anh Việt

  • Average revenue

    (Econ) Doanh thu bình quân.

    + Doanh thu trên một đơn vị sản lượng.