average out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

average out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • average out

    Similar:

    average: compute the average of

    average: amount to or come to an average, without loss or gain

    The number of hours I work per work averages out to 40

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).