average year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
average year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm average year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của average year.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
average year
* kỹ thuật
năm trung bình
Từ liên quan
- average
- averaged
- averager
- averagely
- average up
- average out
- average sum
- averageness
- average cost
- average flow
- average hade
- average head
- average life
- average load
- average mark
- average rate
- average seed
- average size
- average tare
- average time
- average wage
- average year
- average power
- average price
- average speed
- average stock
- average trend
- average value
- average yield
- average bright
- average ground
- average income
- average method
- average number
- average output
- average repair
- average salary
- average sample
- average stater
- average stress
- average weight
- average worker
- average current
- average density
- average grading
- average mark up
- average premium
- average product
- average revenue
- average traffic