averse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
averse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm averse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của averse.
Từ điển Anh Việt
averse
/ə'və:s/
* tính từ
chống lại, ghét
không thích, không muốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
averse
Similar:
antipathetic: (usually followed by `to') strongly opposed
antipathetic to new ideas
averse to taking risks
loath to go on such short notice
clearly indisposed to grant their request
Synonyms: antipathetical, indisposed, loath, loth