loath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loath.
Từ điển Anh Việt
loath
/louθ/ (loth) /louθ/
* tính từ
ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng
loath to come: đến một cách miễn cưỡng, không thích đến
nothing loath: sãn sàng, vui lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loath
unwillingness to do something contrary to your custom
a reluctant smile
loath to admit a mistake
Similar:
antipathetic: (usually followed by `to') strongly opposed
antipathetic to new ideas
averse to taking risks
loath to go on such short notice
clearly indisposed to grant their request
Synonyms: antipathetical, averse, indisposed, loth