antipathetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antipathetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antipathetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antipathetic.

Từ điển Anh Việt

  • antipathetic

    /æn,tipə'θetik/ (antipathetical) /æn ,tipə'θetikəl/

    * tính từ

    có ác cảm, gây ác cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antipathetic

    (usually followed by `to') strongly opposed

    antipathetic to new ideas

    averse to taking risks

    loath to go on such short notice

    clearly indisposed to grant their request

    Synonyms: antipathetical, averse, indisposed, loath, loth

    Similar:

    antagonistic: characterized by antagonism or antipathy

    slaves antagonistic to their masters

    antipathetic factions within the party

    Synonyms: antipathetical