loathe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loathe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loathe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loathe.

Từ điển Anh Việt

  • loathe

    /'louð/

    * ngoại động từ

    ghê tởm, kinh tởm, ghét

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loathe

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ghê tởm

Từ điển Anh Anh - Wordnet