execrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
execrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execrate.
Từ điển Anh Việt
execrate
/'eksikreit/
* ngoại động từ
ghét cay ghét đắng, ghét độc địa
* nội động từ
chửi rủa, nguyền rủa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
execrate
Similar:
abhor: find repugnant
I loathe that man
She abhors cats
accurse: curse or declare to be evil or anathema or threaten with divine punishment
Synonyms: anathemize, comminate, anathemise, anathematize, anathematise