anathematise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anathematise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anathematise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anathematise.
Từ điển Anh Việt
anathematise
/ə'næθimətais/ (anathematise) /ə'næθimətais/
* ngoại động từ
rủa, nguyền rủa
rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anathematise
Similar:
accurse: curse or declare to be evil or anathema or threaten with divine punishment
Synonyms: execrate, anathemize, comminate, anathemise, anathematize