comminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comminate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comminate
Similar:
accurse: curse or declare to be evil or anathema or threaten with divine punishment
Synonyms: execrate, anathemize, anathemise, anathematize, anathematise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).