loath-to-depart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loath-to-depart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loath-to-depart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loath-to-depart.
Từ điển Anh Việt
loath-to-depart
/'louðtədi'pɑ:t/
* danh từ
bài hát tiễn chân