loathly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loathly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loathly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loathly.
Từ điển Anh Việt
loathly
/'louðli/ (loathsome) /'louðsəm/
* tính từ
ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loathly
Similar:
disgusting: highly offensive; arousing aversion or disgust
a disgusting smell
distasteful language
a loathsome disease
the idea of eating meat is repellent to me
revolting food
a wicked stench
Synonyms: disgustful, distasteful, foul, loathsome, repellent, repellant, repelling, revolting, skanky, wicked, yucky