skanky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skanky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skanky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skanky.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skanky
Similar:
disgusting: highly offensive; arousing aversion or disgust
a disgusting smell
distasteful language
a loathsome disease
the idea of eating meat is repellent to me
revolting food
a wicked stench
Synonyms: disgustful, distasteful, foul, loathly, loathsome, repellent, repellant, repelling, revolting, wicked, yucky
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).