revolting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revolting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolting.
Từ điển Anh Việt
revolting
/ri'voultiɳ/
* tính từ
gây phẫn nộ
revolting cruelty: một sự độc ác gây phẫn nộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revolting
Similar:
revolt: make revolution
The people revolted when bread prices tripled again
disgust: fill with distaste
This spoilt food disgusts me
Synonyms: gross out, revolt, repel
disgust: cause aversion in; offend the moral sense of
The pornographic pictures sickened us
Synonyms: revolt, nauseate, sicken, churn up
disgusting: highly offensive; arousing aversion or disgust
a disgusting smell
distasteful language
a loathsome disease
the idea of eating meat is repellent to me
revolting food
a wicked stench
Synonyms: disgustful, distasteful, foul, loathly, loathsome, repellent, repellant, repelling, skanky, wicked, yucky