yucky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yucky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yucky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yucky.
Từ điển Anh Việt
yucky
* tính từ
kinh tởm, đáng tởm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yucky
Similar:
disgusting: highly offensive; arousing aversion or disgust
a disgusting smell
distasteful language
a loathsome disease
the idea of eating meat is repellent to me
revolting food
a wicked stench
Synonyms: disgustful, distasteful, foul, loathly, loathsome, repellent, repellant, repelling, revolting, skanky, wicked