repellant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repellant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repellant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repellant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
repellant
Similar:
repellent: a compound with which fabrics are treated to repel water
repellent: a chemical substance that repels animals
repellent: the power to repel
she knew many repellents to his advances
rebarbative: serving or tending to repel
he became rebarbative and prickly and spiteful
I find his obsequiousness repellent
Synonyms: repellent
disgusting: highly offensive; arousing aversion or disgust
a disgusting smell
distasteful language
a loathsome disease
the idea of eating meat is repellent to me
revolting food
a wicked stench
Synonyms: disgustful, distasteful, foul, loathly, loathsome, repellent, repelling, revolting, skanky, wicked, yucky
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).