rebarbative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rebarbative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebarbative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebarbative.

Từ điển Anh Việt

  • rebarbative

    /ri'bɑ:bətiv/

    * tính từ

    ghê tởm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rebarbative

    serving or tending to repel

    he became rebarbative and prickly and spiteful

    I find his obsequiousness repellent

    Synonyms: repellent, repellant