repellent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
repellent
/ri'pelənt/
* tính từ
có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ
làm khó chịu, làm tởm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thấn nước
* danh từ
cái đẩy lùi
vải không thấm nước
thuốc trừ sâu, thuốc trừ rệp (ở cây)
(y học) thuốc làm giảm sưng tấy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
repellent
* kỹ thuật
không thấm nước
kỵ nước
vải không thấm nước
xây dựng:
phiến dội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
repellent
a compound with which fabrics are treated to repel water
Synonyms: repellant
a chemical substance that repels animals
Synonyms: repellant
the power to repel
she knew many repellents to his advances
Synonyms: repellant
incapable of absorbing or mixing with
a water-repellent fabric
plastic highly resistant to steam and water
Synonyms: resistant
Similar:
rebarbative: serving or tending to repel
he became rebarbative and prickly and spiteful
I find his obsequiousness repellent
Synonyms: repellant
disgusting: highly offensive; arousing aversion or disgust
a disgusting smell
distasteful language
a loathsome disease
the idea of eating meat is repellent to me
revolting food
a wicked stench
Synonyms: disgustful, distasteful, foul, loathly, loathsome, repellant, repelling, revolting, skanky, wicked, yucky