repellently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repellently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repellently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repellently.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repellently

    in a repellent manner

    repellently fat

    Synonyms: repellingly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).