averruncator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

averruncator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm averruncator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của averruncator.

Từ điển Anh Việt

  • averruncator

    /,ævə'rʌɳkeitə/

    * danh từ

    kéo tỉa cành cao su