ave maria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ave maria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ave maria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ave maria.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ave maria
a salutation to the Virgin Mary now used in prayers to her
Synonyms: Hail Mary
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ave
- aven
- aver
- aves
- avena
- avens
- avert
- avenge
- avenue
- averse
- avesta
- avellan
- avenged
- avenger
- average
- avestan
- avellane
- aventail
- averaged
- averager
- averment
- averrhoa
- averroes
- aversely
- aversion
- aversive
- averting
- ave maria
- aver cake
- averagely
- averaging
- averrable
- avertable
- avertible
- avengingly
- aventurine
- average up
- averseness
- avena fatua
- average out
- average sum
- averageness
- avena sativa
- average cost
- average flow
- average hade
- average head
- average life
- average load
- average mark