avestan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avestan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avestan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avestan.
Từ điển Anh Việt
avestan
* danh từ
tiếng Avexta (tiếng Iran cổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avestan
an ancient Iranian language
Synonyms: Zend
the script in which the ancient Persian language of the Avesta is written
of or pertaining to the Avesta (sacred text of Zoroastrianism)