avesta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avesta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avesta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avesta.

Từ điển Anh Việt

  • avesta

    * danh từ

    thánh kinh Ba Tư giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avesta

    a collection of Zoroastrian texts gathered during the 4th or 6th centuries

    Synonyms: Zend-Avesta