avast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avast.

Từ điển Anh Việt

  • avast

    /ə'vɑ:st/

    * thán từ

    (hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại!