ax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ax.

Từ điển Anh Việt

  • ax

    /æks/ (axe) /æks/

    * danh từ, số nhiều axes

    cái rìu

    to fit (put) the axe in (on) the helve

    giải quyết được một vấn đề khó khăn

    to get the axe

    (thông tục) bị thải hồi

    bị đuổi học (học sinh...)

    bị (bạn...) bỏ rơi

    to hang up one's axe

    rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì

    to have an axe to grind

    (xem) grind

    to lay the axe to the root of

    (xem) root

    to send the axe after the helve

    liều cho đến cùng; đâm lao theo lao

    * ngoại động từ

    chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu

    (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ax

    an edge tool with a heavy bladed head mounted across a handle

    Synonyms: axe

    terminate

    The NSF axed the research program and stopped funding it

    Synonyms: axe

    Similar:

    axe: chop or split with an ax

    axe wood