ax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ax.
Từ điển Anh Việt
ax
/æks/ (axe) /æks/
* danh từ, số nhiều axes
cái rìu
to fit (put) the axe in (on) the helve
giải quyết được một vấn đề khó khăn
to get the axe
(thông tục) bị thải hồi
bị đuổi học (học sinh...)
bị (bạn...) bỏ rơi
to hang up one's axe
rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
to have an axe to grind
(xem) grind
to lay the axe to the root of
(xem) root
to send the axe after the helve
liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
* ngoại động từ
chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
(nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)
Từ liên quan
- ax
- axe
- axes
- axil
- axis
- axle
- axon
- axial
- axile
- axiom
- axled
- axoid
- axone
- axeman
- axenic
- axenik
- axilla
- axonal
- axseed
- ax head
- axially
- axillae
- axoloti
- axolotl
- axe head
- axhammer
- axiality
- axillary
- axiology
- axiom of
- axipetal
- axle bar
- axle box
- axle cap
- axle nut
- axle oil
- axle-box
- axle-pin
- axletree
- axolemma
- axometer
- axopetal
- axoplasm
- axoplast
- axostyle
- ax handle
- axe-stone
- axed arch
- axial cam
- axial fan