axiology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

axiology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axiology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axiology.

Từ điển Anh Việt

  • axiology

    * danh từ

    thuyết giá trị; giá trị học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • axiology

    the study of values and value judgments