axes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axes.
Từ điển Anh Việt
axes
/'æksiz/
* danh từ
số nhiều của axe
* danh từ
số nhiều của axis
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
axes
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
hệ trục