ax handle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ax handle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ax handle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ax handle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ax handle
the handle of an ax
Synonyms: axe handle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ax
- axe
- axes
- axil
- axis
- axle
- axon
- axial
- axile
- axiom
- axled
- axoid
- axone
- axeman
- axenic
- axenik
- axilla
- axonal
- axseed
- ax head
- axially
- axillae
- axoloti
- axolotl
- axe head
- axhammer
- axiality
- axillary
- axiology
- axiom of
- axipetal
- axle bar
- axle box
- axle cap
- axle nut
- axle oil
- axle-box
- axle-pin
- axletree
- axolemma
- axometer
- axopetal
- axoplasm
- axoplast
- axostyle
- ax handle
- axe-stone
- axed arch
- axial cam
- axial fan