axil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axil.
Từ điển Anh Việt
axil
/'æksil/
* danh từ
(thực vật học) nách lá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
axil
the upper angle between an axis and an offshoot such as a branch or leafstalk