axipetal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axipetal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axipetal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axipetal.
Từ điển Anh Việt
axipetal
* tính từ
hướng trục, hướng trụ
axipetal
* tính từ
hướng trục, hướng trụ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.