axial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axial.
Từ điển Anh Việt
axial
/'æksiəl/
* tính từ
(thuộc) trục; quanh trục
axial symmetry: sự xứng đối qua trục
axial vector: vectơ trục
axial
(Tech) thuộc trục, theo trục, dọc trục
axial
(thuộc) trục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
axial
* kỹ thuật
hướng tâm
hướng trục
xây dựng:
chiều trục
dọc trục
cơ khí & công trình:
dọc theo trục
thuộc về trục
điện lạnh:
theo trục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
axial
of or relating to or resembling an axis of rotation
situated on or along or in the direction of an axis
Similar:
axile: relating to or attached to the axis
axial angle
Từ liên quan
- axial
- axially
- axiality
- axial cam
- axial fan
- axial feed
- axial flow
- axial flux
- axial gain
- axial lead
- axial line
- axial load
- axial mode
- axial pump
- axial rate
- axial slot
- axial test
- axial angle
- axial fiber
- axial field
- axial force
- axial leads
- axial pitch
- axial plane
- axial ratio
- axial blower
- axial impact
- axial motion
- axial muscle
- axial myopia
- axial pencil
- axial shield
- axial soring
- axial strain
- axial stress
- axial thrust
- axial torque
- axial vector
- axial section
- axial surface
- axial tension
- axial armature
- axial filament
- axial flow fan
- axial homology
- axial neuritis
- axial rotation
- axial scanning
- axial skeleton
- axial symmetry