axial flux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

axial flux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axial flux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axial flux.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • axial flux

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dòng chảy hướng trục

    cơ khí & công trình:

    dòng hướng tâm