axial symmetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axial symmetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axial symmetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axial symmetry.
Từ điển Anh Việt
axial symmetry
(Tech) tính đối xứng theo trục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
axial symmetry
* kỹ thuật
toán & tin:
phép đối xứng trục
tính đối xứng trục
Từ liên quan
- axial
- axially
- axiality
- axial cam
- axial fan
- axial feed
- axial flow
- axial flux
- axial gain
- axial lead
- axial line
- axial load
- axial mode
- axial pump
- axial rate
- axial slot
- axial test
- axial angle
- axial fiber
- axial field
- axial force
- axial leads
- axial pitch
- axial plane
- axial ratio
- axial blower
- axial impact
- axial motion
- axial muscle
- axial myopia
- axial pencil
- axial shield
- axial soring
- axial strain
- axial stress
- axial thrust
- axial torque
- axial vector
- axial section
- axial surface
- axial tension
- axial armature
- axial filament
- axial flow fan
- axial homology
- axial neuritis
- axial rotation
- axial scanning
- axial skeleton
- axial symmetry