axial rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

axial rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axial rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axial rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • axial rate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tỉ số trục