axial motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

axial motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axial motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axial motion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • axial motion

    Similar:

    axial rotation: rotary motion of an object around its own axis

    wheels in axial rotation

    Synonyms: roll

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).