axial rotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axial rotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axial rotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axial rotation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
axial rotation
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự quay quanh trục
xây dựng:
sự xoay của trục
sự xoay quanh trục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
axial rotation
rotary motion of an object around its own axis
wheels in axial rotation
Synonyms: axial motion, roll
Từ liên quan
- axial
- axially
- axiality
- axial cam
- axial fan
- axial feed
- axial flow
- axial flux
- axial gain
- axial lead
- axial line
- axial load
- axial mode
- axial pump
- axial rate
- axial slot
- axial test
- axial angle
- axial fiber
- axial field
- axial force
- axial leads
- axial pitch
- axial plane
- axial ratio
- axial blower
- axial impact
- axial motion
- axial muscle
- axial myopia
- axial pencil
- axial shield
- axial soring
- axial strain
- axial stress
- axial thrust
- axial torque
- axial vector
- axial section
- axial surface
- axial tension
- axial armature
- axial filament
- axial flow fan
- axial homology
- axial neuritis
- axial rotation
- axial scanning
- axial skeleton
- axial symmetry