axially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axially.
Từ điển Anh Việt
axially
xem axial
Từ điển Anh Anh - Wordnet
axially
with respect to an axis
the jet was directed axially toward the cathode