axially compressed bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axially compressed bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axially compressed bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axially compressed bar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
axially compressed bar
* kỹ thuật
xây dựng:
thanh nén đúng tâm