axle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

axle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axle.

Từ điển Anh Việt

  • axle

    /'æksl/

    * danh từ

    (kỹ thuật) trục xe

  • axle

    trục

    instantaneous a. trục tức thời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • axle

    * kỹ thuật

    thân cột

    trụ

    trục bánh xe

    xây dựng:

    suốt trải dây

    ô tô:

    vi sai (cầu xe)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • axle

    a shaft on which a wheel rotates