axle box case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axle box case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axle box case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axle box case.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
axle box case
* kỹ thuật
bầu dầu
hộp trục
giao thông & vận tải:
vỏ bầu dầu
vỏ hộp trục
Từ liên quan
- axle
- axled
- axle bar
- axle box
- axle cap
- axle nut
- axle oil
- axle-box
- axle-pin
- axletree
- axle base
- axle beam
- axle body
- axle bolt
- axle bush
- axle load
- axle seat
- axle unit
- axle-base
- axle-tree
- axle drive
- axle guard
- axle guide
- axle lathe
- axle shaft
- axle stand
- axle steel
- axle casing
- axle centre
- axle collar
- axle flange
- axle grease
- axle shafts
- axle sleeve
- axle weight
- axle bearing
- axle box lid
- axle bushing
- axle counter
- axle driving
- axle end cap
- axle housing
- axle loading
- axle spindle
- axle trailer
- axle-bearing
- axle box case
- axle box cover
- axle box guide
- axle generator