axle grease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

axle grease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axle grease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axle grease.

Từ điển Anh Việt

  • axle grease

    /'ækslgri:s/

    * danh từ

    mỡ tra trục, mỡ tra máy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • axle grease

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mỡ bôi trơn trục xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • axle grease

    a thick heavy grease used to lubricate axles