a.m nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

a.m nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a.m giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a.m.

Từ điển Anh Việt

  • a.m

    (vt)(radio)viết tắt của amplitude modulation) biến điệu biên độ

    (vt của Master of Arts) cao học văn chương

    (vt của tiếng Latinh Antemeridian) sáng, trước ngọ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • a.m

    * kỹ thuật

    biến điệu biên độ