ah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ah.
Từ điển Anh Việt
ah
/ɑ:/
* thán từ
a!, chà!, chao!, ôi chao!
ah
/ɑ:/
* thán từ
a!, chà!, chao!, ôi chao!
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.