ahimsa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ahimsa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ahimsa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ahimsa.

Từ điển Anh Việt

  • ahimsa

    * danh từ

    thuyết cấm sát sinh (phật giáo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ahimsa

    a Buddhist and Hindu and especially Jainist doctrine holding that all forms of life are sacred and urging the avoidance of violence