ahead of the game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ahead of the game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ahead of the game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ahead of the game.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ahead of the game

    in an advantageous position

    she's ahead of the game

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).